choose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃuːz/
Hoa Kỳ | [ˈtʃuːz] |
Động từ
sửachoose chose; chosen /ˈtʃuːz/
- Chọn, lựa chọn, kén chọn.
- choose for yourself — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- Thách muốn.
- do just as you choose — anh thích gì thì anh cứ làm
Thành ngữ
sửa- cannot choose but:
Tham khảo
sửa- "choose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)