Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

sửa

choirmaster /.ˌmæs.tɜː/

  1. Người chỉ huy đội hát thờ.

Tham khảo

sửa