Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chleb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
chléb
và
chlěb
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*xlěbъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/xlɛp/
Âm thanh 1
:
(
file
)
Âm thanh 2
:
(
file
)
Vần:
-ɛp
Tách âm tiết:
chleb
Danh từ
sửa
chleb
gđ
bđv
(
diminutive
chlebek
hoặc
chlebuś
)
Bánh mì
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
chleb
số ít
số nhiều
nom.
chleb
chleby
gen.
chleba
chlebów
dat.
chlebowi
chlebom
acc.
chleb
chleby
ins.
chlebem
chlebami
loc.
chlebie
chlebach
voc.
chlebie
chleby
Đọc thêm
sửa
chleb
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
chleb
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN