chivalrous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɪ.vəl.rəs/
Tính từ
sửachivalrous /ˈʃɪ.vəl.rəs/
- (Thơ ca) Có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp.
Tham khảo
sửa- "chivalrous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)