Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chimney-sweeper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɪm.ni.ˈswi.pɜː/
Danh từ
sửa
chimney-sweeper
/ˈtʃɪm.ni.ˈswi.pɜː/
Người
quét
bồ hóng
,
người
cạo
ống
khói
.
Chổi
quét
bồ hóng
.
Tham khảo
sửa
"
chimney-sweeper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)