Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪ.li.nəs/

Danh từ

sửa

chilliness /ˈtʃɪ.li.nəs/

  1. Sự lạnh.
  2. Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh).
  3. Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm.

Tham khảo

sửa