Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃi.fɔ.njɛʁ/

Danh từ

sửa

chiffonnière /ʃi.fɔ.njɛʁ/

  1. Người nhặt giẻ rách.
  2. (Thân mật) Người nhặt nhạnh.

Danh từ

sửa

chiffonnière /ʃi.fɔ.njɛʁ/

  1. Tủ com mốt.

Tham khảo

sửa