Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiffonnière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.fɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửa
chiffonnière
/ʃi.fɔ.njɛʁ/
Người
nhặt
giẻ rách
.
(
Thân mật
)
Người
nhặt nhạnh
.
Danh từ
sửa
chiffonnière
gđ
/ʃi.fɔ.njɛʁ/
Tủ
com
mốt
.
Tham khảo
sửa
"
chiffonnière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)