Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheviller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
cheviller
ngoại động từ
Đóng
chốt
, đóng
con xỏ
.
Làm
mịn
mặt
(lụa sau khi nhuộm).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Cho nhiều
tiếng
chêm
(vào câu thơ).
Tham khảo
sửa
"
cheviller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)