Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chevalet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃə.va.lɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chevalet
/ʃə.va.lɛ/
chevalets
/ʃə.va.lɛ/
chevalet
gđ
/ʃə.va.lɛ/
Cái
giá
.
(
Âm nhạc
)
Ngựa
(đàn).
Đập
ngăn
nước
tạm thời
.
Tableau de
chevalet
— bức tranh cỡ nhỏ
Tham khảo
sửa
"
chevalet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)