chevalerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.val.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chevalerie /ʃə.val.ʁi/ |
chevaleries /ʃə.val.ʁi/ |
chevalerie gc /ʃə.val.ʁi/
- Đạo kỵ sĩ.
- Tinh thần kỵ sĩ.
- Đẳng cấp kỵ sĩ.
- Tước kỵ sĩ.
- Huân chương kỵ sĩ.
- roman de chevalerie — tiểu thuyết kiếm hiệp
Tham khảo
sửa- "chevalerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)