Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cherubim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cherubim
số nhiều
cherubim
(
Số nhiều cherubim
)
Tiểu
thiên sứ
.
Cherubs
đứa
bé
dễ thương
, đứa
trẻ
ngây thơ
.
(
Nghệ thuật
) (số nhiều cherubs) đứa
bé
có
cánh
.
Tham khảo
sửa
"
cherubim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)