Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cherubim số nhiều cherubim

  1. (Số nhiều cherubim) Tiểu thiên sứ.
  2. Cherubs đứa dễ thương, đứa trẻ ngây thơ.
  3. (Nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa cánh.

Tham khảo sửa