Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛr.əb/

Danh từ

sửa

cherub số nhiều cherubim /ˈtʃɛr.əb/

  1. (Số nhiều cherubim) Tiểu thiên sứ.
  2. Cherubs đứa dễ thương, đứa trẻ ngây thơ.
  3. (Nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa cánh.

Tham khảo

sửa