cherub
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛr.əb/
Danh từ
sửacherub số nhiều cherubim /ˈtʃɛr.əb/
- (Số nhiều cherubim) Tiểu thiên sứ.
- Cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ.
- (Nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh.
Tham khảo
sửa- "cherub", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)