cheptel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛp.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cheptel /ʃɛp.tɛl/ |
cheptel /ʃɛp.tɛl/ |
cheptel gđ /ʃɛp.tɛl/
- Đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước).
- Hợp đồng nuôi rẻ súc vật.
- cheptel humain — (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột)
- cheftel mort — nhà cửa nông cụ (của một trại)
- cheftel vif — đàn súc vật (của một trại hay một nước)
Tham khảo
sửa- "cheptel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)