Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa cheese (phô mai) +‎ making (làm).

Danh từ

sửa

cheesemaking (không đếm được)

  1. Việc sản xuất phô mai, việc làm phô mai.

Từ liên hệ

sửa