Tiếng Anh

sửa
 
cheese

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cheese /ˈtʃiz/

  1. Phó mát, bánh phó mát.
  2. Vật đóng bánh (như phó mát).
  3. Sữa trớ ra (trẻ con).

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

cheese nội động từ /ˈtʃiz/

  1. Trớ ra (trẻ con).

Danh từ

sửa

cheese (thông tục) /ˈtʃiz/

  1. The cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất.
    these cigars are the real cheese — xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
    he thinks he is quite the cheese — nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất

Ngoại động từ

sửa

cheese ngoại động từ (từ lóng) /ˈtʃiz/

  1. Cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!; Thôi, ngừng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)