Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheerio
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtʃɪr.i.ˈoʊ/
Thán từ
sửa
cheerio
/ˌtʃɪr.i.ˈoʊ/
(
Từ lóng
)
Chào
anh
!,
chào
cậu
!,
chào
đồng
chí
!;
chào
bạn!;
Chúc
sức khoẻ
anh
!,
chúc
sức khoẻ
chị
! (khi uống rượu).
Tham khảo
sửa
"
cheerio
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)