chatterbox
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæ.tɜː.ˌbɑːks/
Danh từ
sửachatterbox /ˈtʃæ.tɜː.ˌbɑːks/
- Đứa bé nói líu lo.
- Người ba hoa, người hay nói huyên thiên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) súng liên thanh.
Tham khảo
sửa- "chatterbox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)