chatouillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tuj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chatouillement /ʃa.tuj.mɑ̃/ |
chatouillements /ʃa.tuj.mɑ̃/ |
chatouillement gđ /ʃa.tuj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "chatouillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)