Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chatonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
chatonner
nội động từ
Đẻ (mèo).
(
Thực vật học
)
Mọc
cụm
hoa
đuôi
sóc
.
Tham khảo
sửa
"
chatonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)