charretée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charretée /ʃaʁ.te/ |
charretées /ʃaʁ.te/ |
charretée gc /ʃaʁ.te/
- Xe ba gác (lượng chứa).
- Une charretée de sable — một xe ba gác cát
- Nhiều, hàng lô, hàng bồ.
- Charretée d’injures — hàng bồ lời chửi
Tham khảo
sửa- "charretée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)