chargement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chargement /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/ |
chargements /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/ |
chargement gđ /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
- Sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe).
- Sự nạp (đạn vào súng... ).
- Sự gửi bảo đảm (có khai giá trị của bưu phẩm); bưu phẩm gửi bảo đảm.
Tham khảo
sửa- "chargement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)