Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chargement
/ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
chargements
/ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

chargement /ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe).
  2. Sự nạp (đạn vào súng... ).
  3. Sự gửi bảo đảm (có khai giá trị của bưu phẩm); bưu phẩm gửi bảo đảm.

Tham khảo

sửa