chargé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chargé /ʃaʁ.ʒe/ |
chargés /ʃaʁ.ʒe/ |
Giống cái | chargée /ʃaʁ.ʒe/ |
chargées /ʃaʁ.ʒe/ |
chargé /ʃaʁ.ʒe/
- Chất đầy, đầy.
- Voiture chargée — xe đầy
- Temps chargé — trời đầy mây
- Style chargé d’images — văn đầy hình tượng
- Chargé de gloire — đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
- Nạp đạn.
- Fusil chargé — súng nạp đạn rồi
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chargé /ʃaʁ.ʒe/ |
chargés /ʃaʁ.ʒe/ |
chargé gđ /ʃaʁ.ʒe/
- (Chargé d'affaires) Đại biện lâm thời.
- (Chargé de cours) Giảng viên.
Tham khảo
sửa- "chargé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)