Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déchargement
/de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
déchargement
/de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

déchargement /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự dỡ hàng (ở tàu, xe).
  2. Sự tháo đạn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa