déchargement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déchargement /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/ |
déchargement /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/ |
déchargement gđ /de.ʃaʁ.ʒə.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déchargement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)