Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại biện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
ɓiə̰ʔn
˨˩
ɗa̰ːj
˨˨
ɓiə̰ŋ
˨˨
ɗaːj
˨˩˨
ɓiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
ɓiən
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
ɓiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
đại biện
Người đứng đầu
cơ quan
đại diện
ngoại giao
có
vị trí
thấp hơn
đại sứ
và
công sứ
.
Đại biện
đến từ Ba Tư