charbonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃaʁ.bɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
charbonner ngoại động từ /ʃaʁ.bɔ.ne/
- Đốt thành than.
- Charbonner du bois — đốt củi thành than
- Bôi đen bằng than.
- Charbonner les murs — lấy than bôi lên tường
Nội động từ sửa
charbonner nội động từ /ʃaʁ.bɔ.ne/
Tham khảo sửa
- "charbonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)