Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.ˈreɪd/

Danh từ

sửa

charade /ʃə.ˈreɪd/

  1. Trò chơi đố chữ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.ʁad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
charade
/ʃa.ʁad/
charades
/ʃa.ʁad/

charade gc /ʃa.ʁad/

  1. Lối đố chắp chữ.

Tham khảo

sửa