Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

chapelière

  1. Người làm .
  2. Người bán .

Danh từ

sửa

chapelière gc

  1. Nữ công nhân làm .
  2. Hòm đựng .

Tính từ

sửa

chapelière

  1. Xem chapeau I
    Industrie chapelière — công nghiệp mũ

Tham khảo

sửa