chanson
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑːn.ˈsoʊn/
Danh từ
sửachanson /ʃɑːn.ˈsoʊn/
Tham khảo
sửa- "chanson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chanson /ʃɑ̃.sɔ̃/ |
chansons /ʃɑ̃.sɔ̃/ |
chanson gc /ʃɑ̃.sɔ̃/
- Bài hát, bài ca.
- Chanson populaire — dân ca
- Tiếng hót, tiếng kêu, tiếng rì rầm.
- La chanson des cigales — tiếng ve kêu
- La chanson des foréts — tiếng rì rầm của rừng
- Lời nói nhàm; lời nói hão.
- Chansons que tout cela — toàn là lời nói hão
- chanson à boire — bài ca tụng rượu
- chanson de geste — anh hùng ca
- chanter toujours la mêne chanson — lúc nào cũng chỉ nói có thế thôi
- l’air ne fait pas la chanson — tốt danh không lành tiếng
- le ton fait la chanson — nghe giọng nói hiểu tấm lòng
- mettre en chanson — (thân mật) làm vè chế giễu; chế giễu
- voilà bien une autre chanson — (thân mật) đó là một khó khăn mới
Tham khảo
sửa- "chanson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)