Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃeɪndʒ.lɪŋ/

Danh từ

sửa

changeling /ˈtʃeɪndʒ.lɪŋ/

  1. (Thần thoại,thần học) Đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người hay đổi tính.

Tham khảo

sửa