Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
changeling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃeɪndʒ.lɪŋ/
Danh từ
sửa
changeling
/ˈtʃeɪndʒ.lɪŋ/
(
Thần thoại,thần học
)
Đứa
trẻ
thay thế
(cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Người
hay
đổi
tính
.
Tham khảo
sửa
"
changeling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)