Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
champignonnière
/ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/
champignonnières
/ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/

champignonnière gc /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/

  1. Nơi trồng nấm; luống trồng nấm.

Tham khảo sửa