champignonnière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
champignonnière /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/ |
champignonnières /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/ |
champignonnière gc /ʃɑ̃.pi.ɲɔ.njɛʁ/
Tham khảo
sửa- "champignonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)