Tiếng Anh sửa

 
chalkboard

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɔk.ˌbɔrd/

Danh từ sửa

chalkboard (số nhiều chalkboards)

  1. Bảng viết phấn, bảng đen.

Tham khảo sửa