chaise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛz/
Pháp (Paris) [yn ʃɛz]
(Không chính thức)Canada (Montreal) [ʃaɪ̯z]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaise /ʃɛz/ |
chaises /ʃɛz/ |
chaise gc /ʃɛz/
- Ghế.
- Kiệu (cũng chaise à porteurs).
- (Kỹ thuật) Gối trục.
- chaise à bras — ghế bành
- chaise à porteurs — kiệu
- chaise de poste — (sử học) xe trạm
- chaise électrique — ghế điện
- chaise longue — tràng kỷ
- chaise percée — ghế đại tiện
- être assis entre deux chaises — trung triêng giữa hai phe
- vie de bâton de chaise — ghế cuộc sống thanh
Tham khảo
sửa- "chaise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)