Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛr.ˈlɪft/

Danh từ

sửa

chair-lift /ˈtʃɛr.ˈlɪft/

  1. Ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người.

Tham khảo

sửa