chahut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.y/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chahut /ʃa.y/ |
chahuts /ʃa.y/ |
chahut gđ /ʃa.y/
- (Thân mật) Sự ồn ào.
- Faire du chahut — làm ồn ào
- (Ngôn ngữ nhà trường) Sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu vũ nhộn.
Tham khảo
sửa- "chahut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)