Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛ.nɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chaînon
/ʃɛ.nɔ̃/
chaînons
/ʃɛ.nɔ̃/

chaînon /ʃɛ.nɔ̃/

  1. Mắt xích.
  2. Khâu (trong một chuỗi).
  3. (Địa chất, địa lý) Nhánh núi.

Tham khảo

sửa