Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ quản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
kwa̰ːn
˧˩˧
ʨu
˧˩˨
kwaːŋ
˧˩˨
ʨu
˨˩˦
waːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
kwaːn
˧˩
ʨṵʔ
˧˩
kwa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
chủ quản
Chủ thể có trách nhiệm chính trong việc quản lý
trực tiếp
công việc
,
tài sản
,
nhân lực
của một ngành, một đơn vị công tác, một lĩnh vực hoạt động.
Cơ quan
chủ quản
.