Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chống lưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
chống
+
lưng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwŋ
˧˥
lɨŋ
˧˧
ʨə̰wŋ
˩˧
lɨŋ
˧˥
ʨəwŋ
˧˥
lɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəwŋ
˩˩
lɨŋ
˧˥
ʨə̰wŋ
˩˧
lɨŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
chống
lưng
(
nghĩa bóng
)
Giúp sức
,
ủng hộ
,
hậu thuẫn
,
ngấm ngầm
hoặc
ra mặt
che đỡ
cho người khác.
Ai đã
chống lưng
cho các cầu thủ trong
SEA Games 23
?