Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chế xuất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˥
swət
˧˥
ʨḛ
˩˧
swə̰k
˩˧
ʨe
˧˥
swək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˩˩
swət
˩˩
ʨḛ
˩˧
swə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
chế xuất
Hoạt động chuyên
sản xuất
hàng
xuất khẩu
,
cung ứng
dịch vụ
cho sản xuất hàng xuất khẩu và
hoạt động
xuất khẩu.
Khu
chế xuất
.