Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nightfall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪt.ˌfɔl/
Hoa Kỳ
[ˈnɑɪt.ˌfɔl]
Danh từ
sửa
nightfall
/ˈnɑɪt.ˌfɔl/
Lúc
sẩm tối
,
lúc
chập tối
,
lúc
hoàng hôn
.
Tham khảo
sửa
"
nightfall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)