châtaigneraie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
châtaigneraie /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/ |
châtaigneraies /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/ |
châtaigneraie gc /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/
Tham khảo
sửa- "châtaigneraie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)