Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
châtaigneraie
/ʃa.tɛɲ.ʁɛ/
châtaigneraies
/ʃa.tɛɲ.ʁɛ/

châtaigneraie gc /ʃa.tɛɲ.ʁɛ/

  1. Đất trồng dẻ, rừng dẻ.

Tham khảo

sửa