Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chân giò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˧
zɔ̤
˨˩
ʨəŋ
˧˥
jɔ
˧˧
ʨəŋ
˧˧
jɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˥
ɟɔ
˧˧
ʨən
˧˥˧
ɟɔ
˧˧
Danh từ
sửa
chân giò
Chân
của
con
lợn
hay con
bò
đã được
làm thịt
.
Chân giò
hầm măng
.