Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cesse
/sɛs/
cesse
/sɛs/

cesse gc /sɛs/

  1. (N'avoir point de cesse que) Chưa nghỉ trước khi; chưa ngừng trước khi.
    sans cesse — luôn luôn

Tham khảo

sửa