Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cessant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cessant
/sɛ.sɑ̃/
cessantes
/sɛ.sɑ̃t/
Giống cái
cessante
/sɛ.sɑ̃t/
cessantes
/sɛ.sɑ̃t/
cessant
/sɛ.sɑ̃/
(
Toutes affaires cessantes; toutes choses cessantes
)
Đình
mọi
việc
lại
.
Tham khảo
sửa
"
cessant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)