cerveau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.vɔ/
Danh từ
sửacerveau gđ /sɛʁ.vɔ/
- Óc, não.
- (Nghĩa bóng) Trí óc; bộ óc; đầu óc.
- Un grand cerveau — bộ óc vĩ đại
- Cerveau étroit — đầu óc hẹp hòi
- Trung tâm trí não, đầu não.
- La capitale, cerveau du pays — thủ đô, đầu não của cả nước
- avoir le cerveau fêlé — xem fêlé
- cerveau brulé — xem brulé
- cerveau électronique — bộ óc điện tử
- rhume de cerveau — chứng sổ mũi
Tham khảo
sửa- "cerveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)