certificat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.ti.fi.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
certificat /sɛʁ.ti.fi.ka/ |
certificats /sɛʁ.ti.fi.ka/ |
certificat gđ /sɛʁ.ti.fi.ka/
- Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy.
- Certificat de scolarité — chứng chỉ học tập
- Certificat de mariage — giấy hôn thú
- Bằng.
- Certificat d’études primaires — bằng tiểu học
- Bằng tiểu học.
- Il n'est que jusqu'au certificat — nó chỉ học đến bằng tiểu học
Tham khảo
sửa- "certificat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)