Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪr.i.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

cereal /ˈsɪr.i.əl/

  1. (Thuộc) Ngũ cốc.

Danh từ sửa

cereal /ˈsɪr.i.əl/

  1. (Thường) Số nhiều) ngũ cốc.
  2. Món ăn (bằng) ngũ cốc.

Tham khảo sửa