Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.ˈkɛr.i.ə/

Danh từ sửa

cercaria /ˌsɜː.ˈkɛr.i.ə/ (Số nhiều: cercariae)

  1. Ấu trùng dạng timđuôi.

Tham khảo sửa