Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cerberus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɜː.bə.rəs/
Danh từ
sửa
cerberus
/ˈsɜː.bə.rəs/
Chó
ba
đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp).
Thành ngữ
sửa
sop to Cerberus
:
Quà
đút
lót
(cho quan lại, người gác cổng... ).
Tham khảo
sửa
"
cerberus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)