Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
centromere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛn.trə.ˌmɪr/
Danh từ
sửa
centromere
/ˈsɛn.trə.ˌmɪr/
(
Sinh học
)
Đoạn
trung tâm
;
đoạn
tâm
;
trung đoạn
;
vùng
gắn
thoi
.
Tham khảo
sửa
"
centromere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)