Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

centrer ngoại động từ /sɑ̃t.ʁe/

  1. Đặt vào tâm, đưa vào giữa.
  2. (Kỹ thuật) Định tâm, chỉnh tâm.
  3. (Thể dục thể thao) Dắt (bóng) vào trung lộ.
  4. (Nghĩa bóng) Hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào... ).

Nội động từ

sửa

centrer nội động từ /sɑ̃t.ʁe/

  1. (Thể dục thể thao) Dắt bóng vào trung lộ.

Tham khảo

sửa