centrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửacentrer ngoại động từ /sɑ̃t.ʁe/
- Đặt vào tâm, đưa vào giữa.
- (Kỹ thuật) Định tâm, chỉnh tâm.
- (Thể dục thể thao) Dắt (bóng) vào trung lộ.
- (Nghĩa bóng) Hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào... ).
Nội động từ
sửacentrer nội động từ /sɑ̃t.ʁe/
Tham khảo
sửa- "centrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)